Các từ vựng liên quan đến cầu thủ bóng đá trong tiếng Anh

Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì? Để đặt tên cho cầu thủ bóng đá trong tiếng Anh, có thể sử dụng các thuật ngữ như “football player” (cầu thủ bóng đá), “footballer” (cầu thủ bóng đá) hoặc “player” (cầu thủ). Tuy nhiên, ý nghĩa của những thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng globalsoccer tìm hiểu nhé!

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến liên quan đến bóng đá mà bạn nên biết:

  • Attacking Midfielder (AM) – Tiền vệ tấn công
  • Left Midfielder (LM) – Tiền vệ trái
  • Right Midfielder (RM) – Tiền vệ phải
  • Winger – Tiền vệ chạy cánh
  • Centre Back (CB) – Trung vệ
  • Back Forward – Hậu vệ
  • Left Back (LB) – Hậu vệ trái
  • Right Back (RB) – Hậu vệ phải
  • Forward/Attacker/Striker – Tiền đạo
  • Goalkeeper (GK) – Thủ môn
  • Captain – Đội trưởng
  • Central Midfielder (CM) – Tiền vệ trung tâm
  • Libero – Tiền vệ phòng ngự
  • Left Midfielder/Right Midfielder (LM/RM) – Tiền vệ trái/tiền vệ phải
  • Central Defensive Midfielder (CDM) – Tiền vệ phòng ngự
  • Left-Right Wide Midfielder (LWM/RWM) – Tiền vệ chạy cánh trái/tiền vệ chạy cánh phải
  • Centre Forward – Tiền đạo giữa
  • Left-Right Forward – Tiền đạo trái/tiền đạo phải
  • Striker – Tiền đạo cắm
  • Manager – Huấn luyện viên trưởng
  • Coach – Huấn luyện viên phụ
  • Referee – Trọng tài
  • Football stands – Khán đài
  • Pitch – Sân thi đấu bóng đá
  • Stadium – Sân vận động bóng đá
  • National Stadium – Sân vận động Quốc gia
  • Capacity – Sức chứa của sân vận động
  • Field – Sân cỏ
  • Home – Sân nhà
  • Goal line – Đường biên ngang
  • Touch line – Đường biên dọc
  • Goalpost – Cột gôn
  • Goal – Khung thành, cầu môn
  • Corner Flag – Cờ góc
  • Ground – Mặt sân
  • Midfield line – Đường giữa sân
  • Midfield – Khu vực giữa sân
  • Penalty area – Khu vực phạt đền
  • Goal area – Khu vực cấm địa
  • Penalty spot – Vị trí đá phạt đền
  • Scoreboard – Bảng tỉ số
  • Bench – Ghế dự bị
  • Linesman – Trọng tài biên
  • Physio – Bác sĩ chuyên trị chấn thương
  • Commentator – Nhà bình luận
  • Scout – Người tìm kiếm tài năng
  • Wonderkid – Cầu thủ trẻ tài năng
  • Sentoff – Bị đuổi khỏi sân
  • Booked – Bị cảnh cáo
  • Prolific Goalscorer – Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng
  • Supporter – Cổ động viên
  • Hooligans – Những người gây rối trong bóng đá
  • Contract – Hợp đồng
  • Renew the contract – Gia hạn hợp đồng
  • Backheel – Đá đánh gót
  • Header – Đá đánh đầu
  • Goal kick – Đá phát bóng từ khung thành
  • Corner – Đá phạt góc
  • Throw-in – Ném biên
  • The kick-off – Treo bóng để bắt đầu trận đấu
  • Free-kick – Đá phạt
  • Penalty – Đá phạt đền
  • Goal difference – Hiệu số bàn thắng
  • Equaliser – Bàn thắng san bằng tỉ số
  • Own goal – Bàn thắng phản lưới nhà
  • Draw – Trận đấu hòa
  • Full-time – Kết thúc trận đấu
  • Injury time – Thời gian bù giờ
  • Extra time – Hiệp phụ
  • Foul – Việt vị
  • Penalty shoot-out – Đá luân lưu
  • Head to head – Xếp hạng theo đối đầu trực tiếp
  • Offside – Việt vị
  • Playoff – Vòng đấu loại trực tiếp
cau-thu-bong-da-tieng-anh-goi-la-gi
Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì?

Khám phá về bóng đá

Bóng đá là một môn thể thao đồng đội, có sự tham gia của hai đội trong một trận đấu. Mỗi đội gồm 11 cầu thủ xuất phát và một số cầu thủ dự bị ngoài sân.

Mục tiêu của hai đội khi thi đấu là ghi nhiều điểm nhất bằng cách ghi bàn vào khung thành của đối thủ. Đội thi đấu thành công hơn sẽ là người chiến thắng.

Bóng đá đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của người hâm mộ ở nhiều quốc gia khắp thế giới. Nó được coi là môn thể thao phổ biến nhất trên toàn cầu.

Bóng đá không chỉ tổ chức các giải đấu chuyên nghiệp, mà còn có các trận đấu cởi mở và giải đấu thực hành. Tham gia bóng đá giúp thỏa mãn đam mê, giảm stress, cải thiện sức khỏe và xây dựng tinh thần đồng đội.

Từ lâu đời, đã có các môn thể thao tương tự bóng đá ngày nay, mục tiêu chính là đưa bóng vào khung thành đối phương. Theo FIFA, một hình thể bóng đá cổ xưa xuất hiện từ thế kỷ thứ 2-3 TCN và có thể bắt nguồn từ Trung Quốc, được gọi là xúc cúc. Thời cổ La Mã cũng có tồn tại một môn thể thao tương tự harpastum, giống với bóng đá.

Ngày nay, bóng đá trở nên phổ biến hơn và thu hút sự quan tâm của nhiều người hâm mộ trên toàn thế giới. Hy vọng rằng với những thông tin đã được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cầu thủ bóng đá trong tiếng Anh được gọi là gì cũng như những thuật ngữ cơ bản trong bóng đá. Hãy tiếp tục ủng hộ môn thể thao vua này để nó phát triển mạnh mẽ hơn nữa!

FAQ – Những câu hỏi liên quan

Tại sao tiền vệ trung tâm được gọi là “Central Midfielder” trong tiếng Anh? 

Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì? “Central Midfielder” được gọi như vậy vì vị trí của họ trong sơ đồ đá là ở giữa sân, nằm ở trung tâm của đội hình. Họ có nhiệm vụ thiết lập và điều khiển trò chơi, gắn kết giữa các khu vực khác nhau của đội bóng và kết hợp giữa công và thủ.

Đặc điểm chính của một tiền vệ chạy cánh là gì? 

Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì? Tiền vệ chạy cánh, trong tiếng Anh gọi là “Winger”, có vai trò chạy và tạo cơ hội tấn công từ bên cánh. Họ thường nhanh nhẹn và có khả năng kiểm soát bóng tốt. Tiền vệ chạy cánh chủ yếu nằm ở vị trí cánh trái hoặc cánh phải của đội bóng.

Để trở thành một “Prolific Goalscorer” (cầu thủ ghi nhiều bàn thắng), cầu thủ cần có những đặc điểm gì? 

Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì? Để trở thành một cầu thủ ghi nhiều bàn thắng, cầu thủ cần có khả năng tấn công xuất sắc, đặc biệt là khả năng hoàn thiện cơ hội ghi bàn. Họ cần sở hữu kỹ thuật, tốc độ và khả năng đánh đầu tốt. Ngoài ra, cầu thủ cần có sự tinh quái trong việc di chuyển và tìm ra vị trí thích hợp để tận dụng cơ hội ghi bàn.

Chúng ta đã khám phá Cầu thủ bóng đá tiếng Anh gọi là gì? n. Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ này, hãy tiếp tục tham khảo các bài viết của chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ ý kiến của mình, hãy để lại comment dưới bài viết này. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn để họ cũng có thể nắm vững về các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh. 

Related Posts