Cờ Tướng Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan

Nếu bạn đang tò mò về ý nghĩa của cờ tướng tiếng Anh là gì và nguyên tắc cơ bản trong cách chơi cờ tướng như thế nào, dưới đây là một bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và chia sẻ một số thông tin cần ghi nhớ khi chơi cờ tướng. Hãy cùng globalsoccer.com.co theo dõi nhé!

co-tuong-tieng-anh-la-gi
Cờ Tướng Tiếng Anh Là Gì? Những Nguyên Tắc Cần Nhớ Khi Chơi Cờ Tướng

I. Định nghĩa và ý nghĩa của Cờ Tướng trong tiếng Anh

Cờ tướng là gì trong tiếng Anh? Cờ tướng tiếng Anh được gọi là Chinese Chess, là một trò chơi cờ truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó đã tồn tại và trở thành một phần quan trọng của văn hóa và cuộc sống hàng ngàn năm. Trong cờ tướng, mục tiêu là chiếu tướng của đối thủ, tức là đưa tướng của họ vào tình thế bị chiếu và không thể đi tiếp trong nước tiếp theo. Đây là một trò chơi tưởng tượng, yêu cầu sự tập trung, tính toán và chiến thuật khéo léo. Điều này làm cho cờ tướng trở thành một trò chơi độc đáo và hấp dẫn với sự tham gia của nhiều người chơi trên toàn thế giới.

Cờ tướng có một vai trò quan trọng trong thể thao và giải trí tinh thần. Nó đã có nhiều giải đấu quốc tế và khu vực thu hút sự quan tâm của rất nhiều người chơi trên khắp thế giới. Việc duy trì và phát triển cờ tướng giúp bảo tồn và làm phong phú hơn các giá trị văn hóa và trí tuệ của người dân Á Đông.

co-tuong-tieng-anh-la-gi

II. Các từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong cờ tướng

Tên con cờ trong cờ tướng
General:  Quân Tướng
Advisor:  Quân Sĩ
Chariot:  Quân Xe
Cannon:  Quân Pháo
Elephant:  Quân Tượng
Horse:  Quân Mã
Soldier:  Quân Tốt
Chessboard:  Bàn cờ
Check:  Chiếu
Checkmate:  Chiếu hết
Stalemate:  Cờ hòa

 

Các thế trận
Central Cannon:  Pháo đầu
Elephant Opening:  Phi Tượng Cục
Horse Opening:  Khởi Mã Cục
Angel’s Guide (Pawn Opening):  Tiên Nhân Chỉ Lộ
Cross Palace Cannon:  Quá Cung Pháo
Palcorner Cannon:  Sĩ Giác Pháo
Side Horse Opening:  Biên Mã Cục
Edge Pawn Opening:  Biên Binh Cục
Advisor Opening:  Thượng Sĩ Cục 
Same Direction Cannon:  Thuận Pháo
Opposite Direction Cannon:  Nghịch Pháo
Make-up Opposite Direction Cannon:  Nửa đường Nghịch Pháo
Screen Horses:  Bình Phong Mã
Sandwiched Horses:  Phản Cung Mã 
Single Horse:  Đơn Đề Mã
Palcorner Horse:  Quải Giác Mã, Xuyên Cung Mã
3-steps Tiger:  Tam bộ hổ

 

Một số thuật ngữ
Red:  Đỏ (đi tiên)
Black:  Đen (đi hậu)
Opening:  Khai cuộc
Mid-Game:  Trung cuộc
End-Game:  Tàn cuộc
Move:  Nước đi
Checkmate:  Chiếu Tướng
Attack:  Tấn công
Defense:  Phòng thủ
1st file, 2nd file, 3rd file…:  Lộ 1, lộ 2, lộ 3…
Left side:  Cánh trái
Right side:  Cánh phải
River:  Sông (hà)
Cross-river:  Qua hà
Riverbank:  Bờ sông
PR Cannon:  Tốt để Pháo
Double Cannons Mate:  Chiếu Pháo trùng
Double Crossed-river Cannons: Song Pháo quá hà

 

Đánh giá thế trận
Win:  thắng
Lose:  thua
Draw:  hòa
Winning position:  Thế thắng
Losing position:  Thế thua
Superior position:  Thế thượng phong
Positive position:  Thế trận chắc chắn
Cramped position:  Thế trận gò bó
Satisfactory position: Thế trận có thể thỏa mãn

 

co-tuong-tieng-anh-la-gi

Cuối cùng, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cờ tướng trong tiếng Anh và nguyên tắc cơ bản trong cách chơi mà globalsoccer đã chia sẻ. Bạn đã sẵn sàng để khám phá thế giới cờ tướng chưa? Đừng ngần ngại để lại nhận xét và chia sẻ bài viết Cờ tướng tiếng Anh là gì để mọi người cùng nhau học hỏi và tìm hiểu về cờ tướng. Hãy luôn tiếp tục trau dồi kiến thức và kinh nghiệm để trở thành một tay cờ tướng giỏi nhé!

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Tắt QC [X]